Máy rửa ly

1 bầu chọn / điểm trung bình: 5

Các Model sản phẩm

Tiết kiệm nước

Tiết kiệm năng lượng

Tiết kiệm hóa chất

Tiết kiệm thời gian

- Thân máy có cấu trúc thép không gỉ

- Khả năng rửa từ 30 đến 35 rack/giờ 

- Tiêu hao nước từ 2,5 đến 2,8 lít/giờ

- Chân máy có thể tăng chỉnh độ cao

- Cấp bảo vệ kín nước: IPX5

- Các thành phần điện và cáp tuân theo tiêu chuẩn quốc tế

- Nhiệt độ làm sạch 55ºC-60ºC

- Nhiệt độ tráng rửa: 80ºC-85ºC

 

  OBY35M OBY35D OBY40M OBY40D OBY50M OBY50D OBY500E OBY500D
Nguồn cấp 230-NPE/50Hz 230-NPE/50Hz 230-NPE/50Hz 230-NPE/50Hz 230-NPE/50Hz 230-NPE/50Hz 230-NPE/50Hz 230-NPE/50Hz
Công suất điện 3,3  3,3  3,3  3,3   5,5  5,5  5,5  5,5
Khả năng rửa ( ly/giở) 500 500 500 500 560 560 560 560
khả năng rửa ( rack/giờ) 30 30/26/20 30 30/26/18 35/18 35/27/23/20/18 35/18 35/27/23/20/18
Dung tích tanh làm sạch/bình đun ( lt) 9,2/2,8 9,2/2,8 18,4/2,8 18,4/2,8 11/6 11/6 30/6 30/6
Số chương trình rửa 1 3 1 3 2 5 2 5
Thời gian chương trình ( giây) 120 117/137/177 120 107/137/197 102/192 102/132/152/172/192 102/192 102/132/152/172/192
Kết nối ống nước vào 3/4 " 3/4 " 3/4 " 3/4 " 3/4 " 3/4 " 3/4 " 3/4 "
Công suất bơm làm sạch kW 0.27 0.27  0.27 0.27 0.66 0.66 0.66 0.66
Áp suất/nhiệt độ nước vào. 2-4 Bar/50ºC 2-4 Bar/50ºC 2-4 Bar/50ºC 2-4 Bar/50ºC 2-4 Bar/50ºC 2-4 Bar/50ºC 2-4 Bar/50ºC 2-4 Bar/50ºC
Công suất làm nóng ( làm sạch/tráng rửa) kW 2/3 2/3 2/3 2/3 1/5 1/5 2/5 2/5
Độ ồn tối đa (dbA) 70 70 70 70 65 65 75 75
Trọng lượng cả bì ( kg) 35 (±5) 35 (±5) 40 (±5) 40 (±5) 75 (±5) 75 (±5) 70 (±5) 70 (±5)
Các kích thước ( DXRxC) mm 420 x 450 x 630 420 x 450 x 630 475 x 565 x 760 475 x 565 x 760 600 x 655 x 830 600 x 655 x 830 595 x 655 x 830 595 x 655 x 830
Tiêu chuẩn kín nước IPX5 IPX5 IPX5 IPX5 IPX5 IPX5 IPX5 IPX5
Kích thước rack ( cm) 35 x 35 35 x 35 40 x 40 40 x 40 50 x 50 50 x 50 50 x 50 50 x 50
Chiều cao hữu ích đưa ly vào( mm) 225 225 320 320 360 360 325 325